--

di hại

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: di hại

+  

  • Aftermaths
    • Nạn lũ lụt là di hại của việc đốt rừng làm rẫy
      Floods are aftermaths of the kaingin technique
  • Leave aftermaths
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "di hại"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "di hại"
    di hài di hại
Lượt xem: 736